ABS AX4100 được cung cấp bởi Formosa Chemical & Fiber. Là loại ABS chịu nhiệt ở mức trung. Có thể sử dụng trong lĩnh vực đúc phun. Được dùng làm các bộ phận của xe hơi, máy in, thiết bị điện, máy sấy tóc và các thiết bị chịu nhiệt. Thành phần nhựa tuân thủ theo các tiêu chuẩn REACH, SGS, UL, SONY (SS-00259) và có các chứng nhận liên quan đến môi trường (đáp ứng các chỉ thị RoSH)
Có các đặc tính chung của ABS (chịu va đập, chịu hóa chất, tính đúc tốt…)
CƠ TÍNH
ĐẶC TÍNH VỀ NHIỆT ĐỘ
Với đặc tính này, cần chú ý các ngưỡng dẻo hóa để tránh nhựa bị chảy dẻo và kết dính khi sấy. Chú ý nhựa bị phân giải từ ngưỡng nhiệt 280ºC trở nên
Xem thêm về “hóa dẻo nhựa”
KHẢ NĂNG CHỐNG CHÁY
Đọc thêm về “tính chống cháy – thí nghiệm cháy của nhựa”
ĐẶC TÍNH ĐIỆN
Đọc thêm về “đặc tính điện của nhựa dẻo”
TÍNH CHẤT VẬT LÝ (trọng lượng riêng, co ngót…)
Chú ý: nhựa có độ co ngót lớn 0.4~0.7%. (tham khảo thêm về “tính co ngót khi đúc“)
THÔNG SỐ THAM KHẢO TRONG ỨNG DỤNG ĐÚC PHUN
Thông số | Giá trị & đơn vị |
Nhiệt độ sấy | 70oC~80oC |
Thời gian sấy | 2h~3h |
Nhiệt độ trục vít & xylanh | 200oC~250oC |
Nhiệt độ khuôn | 40oC~90oC |
Áp lực phun | 700~1200kg/cm2 |
Ngưỡng nhiệt phân giải | 280oC~400oC |